🌟 사회 정의 (社會正義)

1. 모든 국민이 사회적으로 평등하고 인간다운 생활을 누릴 수 있게 보장해야 하는 올바른 사회적 윤리.

1. CHÍNH NGHĨA XÃ HỘI: Luân lí mang tính xã hội đúng đắn phải được bảo đảm để mọi người dân có thể hưởng thụ cuộc sống nhân ái và bình đẳng về mặt xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 정의 구현.
    Implementing social justice.
  • Google translate 사회 정의 실현.
    Realizing social justice.
  • Google translate 사회 정의가 이루어지다.
    Social justice is done.
  • Google translate 사회 정의를 강조하다.
    Emphasize social justice.
  • Google translate 사회 정의를 세우다.
    Establish social justice.
  • Google translate 그 변호사는 사회 정의를 실천하는 데 관심이 없고 돈만 밝혔다.
    The lawyer was not interested in practicing social justice and only revealed money.
  • Google translate 사회 정의가 이루어지지 않고서는 참된 평화는 기대하기 어렵다.
    True peace cannot be expected without social justice.
  • Google translate 이 나라에서 여성들은 불합리한 차별 때문에 고통을 받고 있습니다.
    Women suffer from irrational discrimination in this country.
    Google translate 사회 정의가 필요한 나라이군요.
    It's a country that needs social justice.

사회 정의: social justice,しゃかいせいぎ【社会正義】,justice sociale,justicia social,عدالة اجتماعية,нийгмийн шударга ёс,chính nghĩa xã hội,จริยธรรมในสังคม, คุณธรรมในสังคม, ความยุติธรรมในสังคม,keadilan sosial,социальная справедливость,社会正义,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 사회 정의 (社會正義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149)